Tiếng ồn là gì? Các công bố khoa học về Tiếng ồn

Tiếng ồn là âm thanh không mong muốn, gây phiền hà và làm giảm chất lượng cuộc sống của mọi người. Nó có thể xuất hiện từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tiếng đ...

Tiếng ồn là âm thanh không mong muốn, gây phiền hà và làm giảm chất lượng cuộc sống của mọi người. Nó có thể xuất hiện từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tiếng đường phố, tiếng xe cộ, tiếng máy móc, tiếng nói ồn ào, tiếng nhạc quá lớn và các tác nhân gây ra ô nhiễm âm thanh. Tiếng ồn có thể gây ra những tác động tiêu cực cho sức khỏe, như căng thẳng, rối loạn giấc ngủ, giảm trí tưởng tượng và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Tiếng ồn là âm thanh không mong muốn và gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người. Cường độ và thời gian tiếng ồn có thể tạo ra sự khác biệt về mức độ tác động.

Các nguồn tiếng ồn phổ biến bao gồm:

1. Giao thông: Tiếng xe cộ, tiếng rầm rì của máy bay, tiếng đinh đúc và tiếng nổ của các loại phương tiện giao thông gây ra tiếng ồn ngày càng tăng trong các thành phố.

2. Công nghiệp: Các nhà máy, nhà máy, xưởng sản xuất và các thiết bị công nghiệp khác tạo ra tiếng ồn từ máy móc và quy trình công nghiệp.

3. Xây dựng: Công trình xây dựng, đào đất, khoan và các hoạt động xây dựng khác gây ra tiếng ồn lớn trong khu vực xây dựng.

4. Hoạt động trong tự nhiên: Một số hoạt động tự nhiên như gió, sóng biển, sấm chớp và các loại động vật có thể tạo ra tiếng ồn.

5. Các sự kiện công cộng: Các sự kiện âm nhạc, hội chợ, trận đấu thể thao và các sự kiện đông người có thể tạo ra tiếng đồn đại lớn.

Tiếng ồn có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực cho sức khỏe và sự phát triển của con người, bao gồm:

1. Rối loạn giấc ngủ: Tiếng ồn khi đang ngủ có thể làm gián đoạn quá trình giấc ngủ, khiến bạn khó ngủ và gây rối cho giấc ngủ của người khác.

2. Căng thẳng và căng thẳng: Tiếng ồn liên tục và áp lực có thể gây ra căng thẳng, mệt mỏi và cảm giác căng thẳng.

3. Rối loạn thần kinh: Tiếng ồn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh rối loạn thần kinh, như tiền đình và trầm cảm.

4. Giảm hiệu suất làm việc: Tiếng ồn gây khó khăn trong việc tập trung và làm giảm năng suất làm việc và học tập.

5. Tác động lên hệ thần kinh và tim mạch: Tiếng ồn cường độ cao có thể gây rối loạn thị giác, tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Để giảm tiếng ồn, các biện pháp phòng ngừa và giảm tiếng ồn thường được áp dụng, bao gồm sử dụng tai nghe chống ồn, lắp đặt vật liệu cách âm, giới hạn thời gian hoạt động của các nguồn tiếng ồn và tăng cường quản lý môi trường.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "tiếng ồn":

Toán học của chuyển động Brown và tiếng ồn Johnson Dịch bởi AI
American Journal of Physics - Tập 64 Số 3 - Trang 225-240 - 1996

Một lý do khiến chuyển động Brown và tiếng ồn Johnson trở thành những chủ đề khó dạy là yêu cầu toán học của chúng vượt ra ngoài khả năng của phép tính vi phân thông thường. Bài viết này trình bày một giải thích về sự mở rộng cần thiết của phép tính, cụ thể là lý thuyết quá trình Markov liên tục, dưới một hình thức dễ tiếp cận cho sinh viên vật lý trình độ cao. Bài viết chỉ ra cách mà khuôn khổ toán học này cho phép đưa ra những suy luận rõ ràng, ngắn gọn về tất cả các kết quả chính của chuyển động Brown và tiếng ồn Johnson, bao gồm các công thức dao động – phân tán, các công thức vận chuyển tự hiệp phương sai, các công thức mật độ quang phổ, công thức Nyquist, các khái niệm về tiếng ồn trắng và tiếng ồn 1/f², và một thuật toán mô phỏng số chính xác. Một lợi ích bổ sung của bài viết này là cái nhìn rõ ràng hơn về mối liên hệ toán học giữa hai cách tiếp cận hoàn toàn khác nhau đối với chuyển động Brown mà Einstein và Langevin đã thực hiện trong các bài báo tiên phong của họ vào năm 1905 và 1908.

Tính tương đối ngôn ngữ trong tiếng Nhật và tiếng Anh: Ngôn ngữ có phải là yếu tố quyết định chính trong phân loại đối tượng? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 353-377 - 2000
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã kiểm tra các tuyên bố của Lucy (1992a, 1992b) rằng sự khác biệt giữa các hệ thống đánh dấu số lượng được sử dụng bởi người Yucatec Maya và tiếng Anh dẫn đến việc người nói các ngôn ngữ này chú ý khác nhau đến thành phần vật liệu hoặc hình dạng của các đối tượng. Để đánh giá giả thuyết của Lucy, chúng tôi đã tái hiện thí nghiệm phân loại đối tượng quan trọng của ông bằng cách sử dụng người nói tiếng Anh và tiếng Nhật, một ngôn ngữ có hệ thống đánh dấu số lượng rất giống với hệ thống được sử dụng bởi người Yucatec Maya. Kết quả của chúng tôi đã không tái hiện được các phát hiện của Lucy. Cả người nói tiếng Nhật và tiếng Anh, những người có nền văn hóa và giáo dục tương đương, đã phân loại các đối tượng chủ yếu dựa trên hình dạng hơn là thành phần vật liệu, cho thấy rằng các phát hiện ban đầu của Lucy có thể không phải do sự khác biệt giữa các hệ thống đánh dấu số lượng của người Yucatec Maya và tiếng Anh mà là do sự khác biệt trong nền văn hóa và giáo dục của các nhóm thí nghiệm mà ông đã sử dụng. Các giải thích thay thế về những hậu quả nhận thức của sự khác biệt ngôn ngữ trong các hệ thống đánh dấu số lượng cũng được thảo luận.
#Tính tương đối ngôn ngữ #phân loại đối tượng #hệ thống đánh dấu số lượng #Yucatec Maya #tiếng Anh #tiếng Nhật #hậu quả nhận thức.
Chatbot để cải thiện kỹ năng sử dụng dấu câu trong tiếng Tây Ban Nha và nâng cao môi trường học tập mở và linh hoạt Dịch bởi AI
International Journal of Educational Technology in Higher Education - Tập 18 Số 1 - 2021
Tóm tắt

Mục tiêu của bài báo này là phân tích chức năng sư phạm của một chatbot nhằm cải thiện kết quả học tập của sinh viên tại Đại học Giáo dục Từ xa Quốc gia (UNED / Tây Ban Nha) trong việc tiếp cận kiến thức về môn Ngôn ngữ Tây Ban Nha. Để thực hiện điều này, một thí nghiệm bán thực nghiệm đã được thiết kế, và một phương pháp định lượng đã được áp dụng thông qua bài kiểm tra trước và sau cho hai nhóm: nhóm đối chứng và nhóm thực nghiệm, trong đó so sánh hiệu quả của hai mô hình giảng dạy, một mô hình truyền thống hơn dựa trên bài tập viết trên giấy và một mô hình dựa trên sự tương tác với một chatbot. Sau đó, nhận thức của nhóm thực nghiệm trong một diễn đàn học thuật về việc sử dụng giáo dục của chatbot đã được phân tích thông qua khai thác văn bản với các bài kiểm tra của Phân bổ Dirichlet tiềm ẩn (LDA), ma trận khoảng cách cặp và bigrams. Kết quả định lượng cho thấy rằng sinh viên trong nhóm thực nghiệm đã cải thiện đáng kể kết quả so với sinh viên sử dụng phương pháp truyền thống hơn (nhóm thực nghiệm / trung bình: 32.1346 / nhóm đối chứng / trung bình: 28.4706). Độ chính xác trong việc sử dụng dấu câu, đặc biệt là dấu phẩy, dấu hai chấm và dấu chấm trong các mẫu cú pháp khác nhau đã được cải thiện. Hơn nữa, nhận thức của sinh viên trong nhóm thực nghiệm cho thấy họ đánh giá tích cực các chatbot trong quá trình dạy-học của mình theo ba khía cạnh: “hỗ trợ” và sự đồng hành lớn hơn trong quá trình học, vì họ cảm nhận được tính tương tác cao hơn do tính chất hội thoại của chúng; “phản hồi” và sự tương tác tốt hơn so với phương pháp truyền thống hơn, và cuối cùng, họ đặc biệt đánh giá cao tính dễ sử dụng và khả năng tương tác cũng như học tập ở bất kỳ nơi nào và vào bất kỳ thời điểm nào.

Tác động của Đánh giá Năng động đến Hiểu biết Đọc trong Tiếng Anh của Người Học ở Các Mức Độ Thành Thạo Khác Nhau Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2012
Tóm tắt

Nghiên cứu hiện tại nhằm điều tra tác động của đánh giá năng động đến sự hiểu biết đọc của người học tiếng Anh như ngôn ngữ ngoại ngữ (EFL) ở các mức độ thành thạo khác nhau. 197 sinh viên đại học Iran đã tham gia vào sáu nhóm trong nghiên cứu này. Thiết kế nghiên cứu là phi thực nghiệm. Kết quả từ bài kiểm tra MANOVA cho thấy trong khi đánh giá năng động có tác động tích cực ngay lập tức và kéo dài đến sự hiểu biết đọc của người học ở tất cả các mức độ thành thạo, các nhóm thành thạo không khác biệt đáng kể trong việc tận dụng loại hình đánh giá này.

CÁC NHÂN TỐ QUAN TRỌNG ẢNH HƯỞNG ĐẾN MỨC ĐỘ NÓI TRÔI CHẢY CỦA NGƯỜI HỌC TRONG LỚP HỌC NÓI TIẾNG ANH: MỘT TRƯỜNG HỢP CỤ THỂ TẠI MỘT TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG LẬP Ở VIỆT NAM
Trong lĩnh vực học ngoại ngữ, kỹ năng nói được coi là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần được phát triển và nâng cao liên tục để đảm bảo giao tiếp hiệu quả. Trong hầu hết các lớp học tiếng Anh ở bậc đại học, sinh viên thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh. Vì vậy,nghiên cứu này được thực hiện nhằm tìm ra yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc nói tiếng Anh trôi chảy của sinh viên năm thứ hai. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, trong đó bảng điều tra và phỏng vấn được áp dụng làm công cụ để thu thập dữ liệu định lượng và định tính cho nghiên cứu. Có 98 sinh viên năm thứ hai thuộc hệ không chuyên tiếng Anh tham gia trả lời câu hỏi trong bảng điều tra. Thêm vào đó, các tác giả thực hiện các cuộc phỏng vấn cá nhân với 15 giáo viên và 15 sinh viên trong nhóm trên. Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố về cảm xúc chính là yếu tố nổi bật nhất ảnh hưởng đến việcnói tiếng Anh trôi chảy của sinh viên; sau đó là nhân tố về sự chủ động, việc sửa lỗi của người dạy và việc trình bày bài nói. Từ đó, các tác giả đưa ra một số đề xuất nhằm giảm thiểu những khó khăn trong việc nói tiếng Anh trôi chảy và cải thiện mức độ nói tiếng Anh trôi chảy của sinh viên. Đồng thời, đây cũng là những đề xuất hữu ích cho các giáo viên ngoại ngữ trong việc dạy kỹ năng nói cho người học.
#Oral fluency #prominent factors #fluency #fluency focus #fluency-based activities
VNDS: Tập dữ liệu Tiếng Việt cho Tóm tắt Dịch bởi AI
2019 6th NAFOSTED Conference on Information and Computer Science (NICS) - - Trang 375-380 - 2019
Chúng tôi đã chứng kiến nhiều phát triển và nghiên cứu thú vị trong lĩnh vực tóm tắt văn bản. Mặc dù nhiều phương pháp tóm tắt đã được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tiếng Anh, nhưng lĩnh vực này vẫn còn ở giai đoạn đầu tại Việt Nam do số lượng tài liệu, hệ thống hạn chế, và sự thiếu hụt các tập dữ liệu chuẩn. Được truyền cảm hứng để góp phần tiến bộ trong nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Việt, trước tiên trong bài báo này, chúng tôi tạo ra một tập dữ liệu tiêu chuẩn cho việc tóm tắt tài liệu. Theo như hiểu biết của chúng tôi, chúng tôi là những người đầu tiên công bố một cách chính thức tập dữ liệu lớn về tóm tắt. Thứ hai, chúng tôi tiến hành so sánh giữa các phương pháp tóm tắt trích xuất truyền thống và tiên tiến trên tập dữ liệu của chúng tôi. Chúng tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng kết quả công trình của chúng tôi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các nghiên cứu tóm tắt văn bản bằng tiếng Việt trong tương lai.
#Text summarization #dataset #extraction #abstraction
Quan điểm của người tham gia kỳ thi về bài kiểm tra tiếng Anh toàn cầu: những vấn đề về sự công bằng, công lý và tính hợp lệ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Tóm tắt

Mặc dù người tham gia kỳ thi đã trở thành tâm điểm của nhiều công trình lý thuyết và thực nghiệm trong những năm gần đây, công việc này chủ yếu tập trung vào thái độ của họ đối với việc chuẩn bị cho kỳ thi và chiến lược tham gia thi, mà không chú ý đầy đủ đến quan điểm của họ về các vấn đề xã hội-chính trị và đạo đức rộng lớn hơn. Bài viết này xem xét những nhận thức và đánh giá của người tham gia kỳ thi về sự công bằng, công lý và tính hợp lệ của các bài kiểm tra tiếng Anh toàn cầu, với trọng tâm đặc biệt là Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế (IELTS). Dựa trên tài liệu liên quan và lý thuyết về các bài kiểm tra này, cũng như dữ liệu về kinh nghiệm thi tự báo cáo được thu thập từ những người tham gia kỳ thi (N = 430) từ 49 quốc gia, chúng tôi chứng minh rằng người tham gia kỳ thi cảm nhận sự công bằng và công lý theo những cách phức tạp, điều này đã đặt ra vấn đề đối với sự xuất sắc kỹ thuật và tính hợp lệ được cho là của IELTS. Ngay cả khi có một số bằng chứng ủng hộ bài kiểm tra như một thước đo công bằng cho năng lực tiếng Anh của sinh viên, mức độ mà nó thật sự phản ánh khả năng ngôn ngữ của họ vẫn còn phải xem xét. Đồng thời, các tham gia viên bày tỏ mối lo ngại về việc IELTS có phải là một phương tiện để tăng thu nhập và biện minh cho các chính sách nhập cư hay không, từ đó dấy lên nghi vấn về sự công lý của bài kiểm tra. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập trung vào các hoàn cảnh xã hội-chính trị và đạo đức hiện đang đi kèm với việc kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn hóa quy mô lớn.

KHẢO SÁT THỰC TRẠNG SỬ DỤNG TIẾNG ANH TRONG CÁC BIỂN HƯỚNG DẪN DU LỊCH TẠI MỘT SỐ ĐIỂM DU LỊCH Ở MIỀN BẮC VIỆT NAM
Bài viết trình bày nghiên cứu khảo sát việc sử dụng tiếng Anh trong thể loại ngôn bản đặc biệt: biển hướng dẫn du lịch. Dữ liệu cho nghiên cứu là 203 biển hướng dẫn được thu thập từ 8 điểm du lịch tại miền Bắc Việt Nam. Các biển này được khảo sát về chất lượng nói chung (về khả năng nhận diện, mức độ thân thiện với người dùng về ngôn ngữ, thiết kế, minh họa), các biển đa ngữ được khảo sát cụ thể về chất lượng nội dung tiếng Anh. Kết quả phân tích cho thấy phần sử dụng Anh trong biển hướng dẫn tại các khu du lịch Việt Nam còn gặp phải một số vấn đề về chính tả, ngữ pháp, các vấn đề về lựa chọn từ vựng, các vấn đề về mức độ đầy đủ nội dung của bản dịch, và vấn đề về ngữ dụng và phong cách dịch. Dựa trên những kết quả khảo sát này, nhóm tác giả có những thảo luận và đề xuất để cải thiện thực trạng sử dụng tiếng Anh trong các biển hướng dẫn du lịch tại Việt Nam.
#biển công cộng #biển hướng dẫn du lịch #biển song ngữ #lỗi dịch thuật
Tổng số: 1,085   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10